Máy chiếu EPSON EB-X51
- Công nghệ trình chiếu: 3LCD.
- Cường độ sáng trắng: 3,800 lm.
- Cường độ sáng màu: 3,800 lm.
- Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768).
- Độ tương phản: 16.000:1.
- Bóng đèn: 210W UHE, tuổi thọ 12,000 giờ.
- Kết nối: HDMI (hỗ trợ MHL), VGA, Video, S-Video, Audio RCA, USB-A, USB-B.
- Wireless: Tùy chọn ELPAP11.
- Loa âm thanh: 2W.
- Chiếu lệch góc: +/-30 độ (dọc, ngang).
- Chức năng tự khởi động (Auto Power On).
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- Tự động chỉnh vuông hình ảnh.
- Multi-PC trình chiếu 4 thiết bị cùng lúc.
- Trình chiếu hình ảnh từ USB.
- Cổng USB-B (3 trong 1) trình chiếu hình ảnh, âm thanh.
- Chức năng tạm dừng trình chiếu, tiết kiệm điện năng.
Đặc tính kỹ thuật
| Model | EB-X51 |
| Projection System | 3LCD Technology, RGB liquid crystal shutter |
| LCD Panel | 0.55 inch with C2 Fine |
| Color Light Output | 3,800 Lumen- 2,500 Lumen (economy) In accordance with IDMS15.4 |
| White Light Output | 3,800 Lumen - 2,500 Lumen (economy) In accordance with ISO 21118:2012 |
| Resolution | XGA, 1024 x 768, 4:3 |
| Aspect Ratio | 4:03 |
| Contrast Ratio | 16,000 : 1 |
| Light source | Lamp |
| Lamp | UHE, 210 W, 6,000 h durability, 12,000 h durability (economy mode) |
| Keystone Correction | Auto vertical: ± 30 °, Manual horizontal ± 30 ° |
| 2D Vertical Refresh Rate | 100 Hz - 120 Hz |
| Colour Reproduction | Upto 1.07 billion colours |
| Throw Ratio | 1.48 - 1.77:1 |
| Zoom | Manual, Factor: 1.2 |
| Lens | Optical |
| Screen Size | 30 inches - 300 inches |
| Projection Distance Wide/Tele | 1.8 m - 2.17 m ( 60 inch screen) |
| Projection Lens F Number | 1.49 - 1.79 |
| Projection Lens Focal Length | 16.9 mm - 20.28 mm |
| Projection Lens Focus | Manual |
| Offset | 8:01 |
| USB Display Function | 2 in 1: Image / Mouse |
| Interfaces | USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B, VGA in, HDMI in, Composite in, Cinch audio in, Wireless LAN IEEE 802.11b/g/n (optional) |
| Epson iProjection App | Ad-Hoc / Infrastructure |
| Security | Kensington lock, Security cable hole, Wireless LAN unit lock, Password protection |
| 3D | No |
| 2D Colour Modes | Dynamic, Cinema, Presentation, sRGB, Blackboard |
| Other features | AV Mute Slide, Auto source search, Built-in speaker, Horizontal and vertical keystone correction, Long lamp life, Quick Corner, Split-Screen-Function |
| Power consumption | 327 Watt, 225 Watt (economy), 0.3 Watt (standby), On mode power consumption as defined in JBMS-84 286 Watt |
| Noise Level | Normal: 37 dB (A) - Economy: 28 dB (A) |
| Supply Voltage | AC 100 V - 240 V, 50 Hz - 60 Hz |
| Dimensions | 302 x 237 x 82 mm |
| Weight | 2.5 kg |
- Xuất xứ: Philippines.
- Bảo hành chính hãng: 2 năm cho máy, 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
