Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel UNV IPC2324EBR-DPZ28

Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel UNV IPC2324EBR-DPZ28

  • MS 000002326
  • UNV
Giá : Liên hệ

Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel UNV IPC2324EBR-DPZ28

Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel UNV IPC2324EBR-DPZ28

- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch progressive scan CMOS.

- Độ phân giải camera ip: 4.0 Megapixel.

- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265,H.265, H.264, MJPEG.

- Ghi hình: 2592×1520@20 fps, 2560×1440@25 fps.

- Ống kính: 2.8 ~ 12 mm.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.

- Độ nhạy sáng: Colour: 0.005 Lux (F1.4, AGC ON), 0 Lux with IR on.

- Góc quan sát: 91° ~ 27°

- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ với dung lượng lên tới 128 GB.

- Hỗ trợ ngõ vào/ra Audio: 1/1.

- Hỗ trợ ngõ vào/ra Alarm: 1/1.

- Chế độ hành lang Corridor mode.

- Chức năng quan sát Ngày/Đêm.

- Chức năng giảm nhiễu kỹ thuật số 2D/3D DRN.

- Chức năng đếm người ra vào, hàng rào bảo vệ ảo, vạch báo động, phát hiện khuôn mặt, phát hiện chuyển động.

- Chức năng chống ngược sáng 120dB WDR.

- Chức năng điều khiển ống kính qua phần mềm.

- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Nhiệt độ hoạt động: –35°C ~ +60°C.

- Nguồn điện: 12 VDC.

- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (Power over Ethernet).

- Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…

- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…

Đặc tính kỹ thuật

 ModelIPC2324EBR-DPZ28
Camera
Sensor1/3 inch, progressive scan, 4.0 megapixel, CMOS
Lens2.8~12mm, AF automatic focusing and motorized zoom lens
DORI DistanceLensDetect(m)Observe(m)Recognize(m)Identify(m)
2.8mm6325.212.66.3
12mm2701085427
Angle of View(H)91° ~ 27°
Angle of View (V)54.4°~13.7°
Angle of View (O)118.3°~33.2°
Adjustment anglePan: 0°~360°, Tilt: 0°~90°, Rotate: 0°~360°
ShutterAuto/Manual, 1~1/100000 s
Minimum IlluminationColour: 0.005 Lux (F1.4, AGC ON)
0 Lux with IR on
Day/NightIR-cut filter with auto switch (ICR)
Digital noise reduction2D/3D DNR
S/N>52 dB
IR RangeUp to 30m (98 ft) IR range
DefogDigital Defog
WDR120dB
Video
Video CompressionUltra 265,H.265, H.264, MJPEG
H.264 code profileBaseline profile, Main Profile, High Profile
Frame RateMain Stream:4MP (2592×1520): Max. 20 fps,4MP (2560×1440): Max. 25 fps,3MP (2048×1520): Max. 30 fps;
Sub Stream:2MP (1920×1080): Max. 30 fps; 
Third Stream:D1(720×576) : Max. 30fps
9:16 Corridor ModeSupported
HLCSupported
BLCSupported
OSDUp to 8 OSDs
Privacy MaskUp to 8 areas
ROIUp to 8 areas
Motion DetectionUp to 4 areas
Smart
Behavior DetectionIntrusion, cross line, motion detection
IntrusionEnter and loiter in a pre-defined virtual region
cross lineCross a pre-defined virtual line
motion detectionMoving within a pre-defined virtual region
RecognitionFace detection, Audio detection
Intelligent IdentificationDefocus, Scene Change, Object Left, Object Moving
Statistical AnalysisPeople counting
General FunctionWatermark, IP Address Filtering, Tampering Alarm, Alarm input, Alarm output, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication
Audio
Audio CompressionG.711
Two-way audioSupported
SuppressionSupported
Sampling Rate8 KHZ
Storage
Edge StorageMicro SD, up to 128 GB
Network StorageANR
Network
ProtocolsIPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP
Compatible IntegrationONVIF(Profile S, Profile G), API
Interface
Audio I/OAudio cable
Input: impedance 35 kΩ; amplitude 2 V [p-p]
Output: impedance 600 Ω; amplitude 2 V [p-p]
Alarm I/O1/1
Network1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet
General
Power12 V DC±25%, PoE (IEEE802.3 af)
Power consumption: Max 9W
Dimensions (L × W × H)253.4 ×86 ×71.7 mm 
Weight1.0 kg (2.2 lb)
Working Environment-35°C ~ +60°C (-31°F ~ 140°F), Humidity:10%~95% RH(non-condensing)
Ingress ProtectionIP67

- Bảo hành: 02 năm.

Bình luận