Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel UNV IPC314SR-DVPF36

Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel UNV IPC314SR-DVPF36

  • MS 000002274
  • UNV
Giá : Liên hệ

Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel UNV IPC314SR-DVPF36

Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel UNV IPC314SR-DVPF36

- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch progressive scan CMOS.

- Độ phân giải camera ip: 4.0 Megapixel.

- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG.

- Ghi hình: 2592 x 1520@20 fps, 2560 x 1440@25 fps.

- Ống kính: 3.6 mm.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 15 mét.

- Độ nhạy sáng: Colour: 0.03 Lux (F2.0, AGC ON), 0 Lux with IR on.

- Góc quan sát: 86.4°.

- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ với dung lượng lên tới 128 GB.

- Hỗ trợ ngõ vào/ra Audio: 1/1.

- Hỗ trợ Mic.

- Chế độ hành lang Corridor mode.

- Chức năng quan sát Ngày/Đêm.

- Chức năng giảm nhiễu kỹ thuật số 2D/3D DRN.

- Chức năng chống ngược sáng WDR 120dB.

- Chức năng: Phát hiện chuyển động, thay đổi cảnh, báo động giả mạo, chức năng đếm người....

- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Tiêu chuẩn chống đập phá: IK10.

- Nhiệt độ hoạt động: –35°C ~ +60°C.

- Nguồn điện: 12 VDC.

- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (Power over Ethernet).

- Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…

- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…

Đặc tính kỹ thuật

 ModelIPC314SR-DVPF36
Camera
Sensor1/3 inch, progressive scan,4.0 megapixel, CMOS
Lens3.6mm@F2.0
DORI DistanceLensDetect(m)Observe(m)Recognize(m)Identify(m)
2.8mm6325.212.66.3
3.6mm8132.416.28.1
Angle of View (H)86.4°
Angle of View (V)53.2°
Angle of View (O)112.3°
AdjustmentanglePan: 0°~360°, Tilt: 0°~90°, Rotate:0°~360°
ShutterAuto/Manual, 1/6~1/100000 s
Minimum IlluminationColour: 0.03 Lux (F2.0, AGC ON), 0 Lux with IR
Day/NightIR-cut filter with auto switch (ICR)
Digital noise reduction2D/3D DNR
S/N≥55 dB
IR RangeUp to 15m (49 ft) IR range
DefogDigital Defog
WDR120dB
Video
Video CompressionUltra 265, H.265, H.264, MJPEG
H.264 code profileBaseline profile, Main Profile, High Profile
Frame RateMain Stream:4MP (2592×1520): Max. 20 fps4MP (2560×1440): Max. 25 fps3MP (2048×1520): Max. 30 fps;
Sub Stream:2MP (1920×1080): Max. 30 fps; 
Third Stream:D1(720×576) : Max. 30fps
HLCSupported
BLCSupported
9:16 Corridor ModeSupported
OSDUp to 8 OSDs
Privacy MaskUp to 8 areas
ROIUp to 8 areas
Motion DetectionUp to 4 areas
Smart
Behavior DetectionIntrusion, cross line, motion detection
IntrusionEnter and loiter in a pre-defined virtual region
cross lineCross a pre-defined virtual line
motion detectionMoving within a pre-defined virtual region
Recognition:Face detection, Audio detection
Intelligent Identification Defocus, Scene Change
Statistical AnalysisPeople counting
General FunctionWatermark, IP Address Filtering, Tampering Alarm, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication
Audio
Audio CompressionG.711
SuppressionSupported
SuppressionSupported
Sampling Rate8 KHZ
Storage
Edge StorageMicro SD, Up to 128 GB
Network StorageANR
Network
ProtocolsIPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, SSL, TLS
Compatible IntegrationONVIF (Profile S, Profile G), API
Interface
Audio I/OAudio cable
Input: impedance 35 kΩ; amplitude 2 V [p-p]
Output: impedance 600 Ω; amplitude 2 V [p-p]
Built-in MicSupported
Network1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet
General
Power12 V DC±25%, PoE (IEEE 802.3af)
Power consumption: Max 5W
DimensionsΦ110 x 61 mm 
Weight0.25 kg (0.55 lb)
Working Environment-35°C ~ +60°C, Humidity:10%~95% RH (non-condensing)
Ingress ProtectionIP66
Vandal ResistantIK10

- Bảo hành: 02 năm.

Bình luận