Bộ nguồn Home Interver 1600W APOLLO KC2500
- Hỗ trợ Công nghệ: Line-interactive - SÓNG SIN CHUẨN.
- Điện áp vào: 220V ±10%.
- Điện áp ra: 220V±5%.
- Tần số nguồn vào: 50/60 ± 10% (Auto sensing).
- Tần số nguồn ra: 50/60Hz ± 1% (Auto sensing).
- Thời gian chuyển mạch: 3-10ms.
- Thời gian lưu điện: Tùy thuộc vào ắc quy ngoài.
- Ứng dụng: Các thiết bị gia đình như Quạt, đèn, tivi, máy tính, thiết bị an ninh, giám sát camera... và nhiều ứng dụng nguồn quan trọng khác…
Đặc tính kỹ thuật
| MODEL | KC1000 |
| DC INPUT | |
| Nominal input voltage | 24 V |
| DC input voltage range | 20 V ~ 30 V |
| AC INPUT | |
| Bypass voltage | 0 ~ 264 Vac / 276 Vac / 288 Vac ± 10 Vac for 220 Vac / 230 Vac / 240 Vac |
| AC voltage | 150 ~ 282 Vac for 220 Vac,156 ~ 294 Vac for 230 Vac,163 ~ 307 Vac for 240 Vac |
| Frequency | 50 Hz / 60 Hz (auto-sense), 45 ~ 55 Hz for 50 Hz, 55 ~ 65 Hz for 60 Hz |
| Input voltage of generator | 99 ~ 282 Vac for 220 Vac,104 ~ 294 Vac for 230 Vac,108 ~ 307 Vac for 240 Vac |
| Input frequency of generator | 40 ~ 70 Hz |
| Input power limitation | Rated power 10% ~ 150%, regulating step 10% |
| OUTPUT | |
| DC mode output voltage | 220 V / 230 V / 240 Vac ± 5% |
| AC mode output voltage | 174 ~ 242 Vac for 220 Vac,182 ~ 253 Vac for 230 Vac, 190 ~ 264 Vac for 240 Vac |
| Nominal output frequency | 50 Hz / 60 Hz ± 0.3 (auto-sense & settable) |
| Output waveform | Pure sine wave |
| Output power | 1600 W |
| Efficiency | Max. 95% (mains mode); Max. 80% (inverter mode) |
| ECO mode | Settable (< 3% load) to enter in 80 s |
| No-load shutdown | Settable (< 3% load) shutdown in 80 s |
| Transfer time | ≤ 10 ms |
| Power factor | 1.0 |
| THD | < 5% (linear load) |
| Overload | Mains mode: 110% for 120 s, 125% for 60 s, 150% for 10 s (switch to bypass) Inverter mode: 110% for 60 s; 125% for 10 s; 150% for 10 s (shut down) |
| BATTERIES | |
| Charging current (selectable) | Max. 40 A |
| Equalizing charge voltage | Single battery 14.1 Vdc (default), 13.6 ~ 15 Vdc adjustable |
| Floating charge voltage | Single battery 13.5 Vdc (default), 13.2 ~ 14.6 Vdc adjustable |
| Charge mode | 3 stage charge mode |
| EOD | Single battery 10.2 Vdc (default), 9.6 ~ 11.5 Vdc adjustable |
| Reverse warning | Buzzer |
| MPPT MODULES (OPTIONAL) | |
| Model | 10 A / 20 A / 30 A / 40 A |
| Max. PV input voltage (Voc) | 60 V |
| PV optimum operating voltage (Vmp) | 30 V ~ 36 V |
| Max. PV power | 240 W / 480 W / 720 W / 960 W |
| DC MODULES (OPTIONAL) | |
| Model | 5 V (2 A), 9 V / 12 V (1 A), 15 V / 24 V (1 A), 12 V / 24 V (10 A) |
| OTHERS | |
| Human-machine interface | LCD& BUZZER |
| Operating temperature | 0℃~ 40℃ |
| Operating humidity | 5% ~ 95%RH |
| Forced air cooling | Variable speed fans |
| Dimensions (W×D×H) | 293×280×160 mm |
- Bảo hành: 12 tháng.
