AC1300 Wireless router APTEK A134GHU

AC1300 Wireless router APTEK A134GHU

  • MS 000012507
  • APTEK
Giá : 1,360,000 vnđ (Đã bao gồm VAT)

AC1300 Wireless router APTEK A134GHU

AC1300 Wireless router APTEK A134GHU

- Hỗ trợ 2 băng tần 2.4GHz chuẩn N (tốc độ tối đa 400Mbps) và 5GHz chuẩn AC (tốc độ tối đa 867Mbps).

- Hỗ trợ các chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11a/b/g/n/ac. 

- hỗ trợ công nghệ MU-MIMO.

- Công suất phát cao trên cả 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz.

- WAN: 1 port Gigabit.

- LAN: 4 port Gigabit.

- Hỗ trợ USB 2.0: SAMBA, Media Server.

- Hỗ trợ 4 Anten 5dBi.

- Hỗ trợ 2 SSID mỗi băng tầng, tạo SSID mạng wifi riêng khách, giới hạn băng thông SSID mạng wifi khách.

- Hỗ trợ Port forwarding, DMZ, DHCP Server, DynDNS, NO-IP cho camera ...

- Hỗ trợ nhiều chuẩn bảo mật WPA/WPA2

- Chức năng giới hạn số lượng kết nối bảo vệ router không bị treo.

- WiFi Anti-interference: Giúp cải thiện độ ổn định của kết nối trong môi trường nhiều nhiễu.

- Fast Roaming trên băng tần 5GHz: Chủ động ngắt kết nối client khi sóng quá yếu, buộc user kết nốI WiFi AP khác.

- Tính năng lập lịch tắt/mở WIFI, lập lịch tự động reboot.

- Tính năng kiểm soát IP/MAC Address, Port Service, URL.

- Giao diện mobile dễ dàng cấu hình bằng điện thoại.

- Cho phép 80 thiết bị không dây kết nối cùng lúc trên 2 băng tần.

Đặc tính kỹ thuật

PHẦN CỨNG
Port1 cổng WAN 10/100/1000M RJ45 
4 cổng LAN 10/100/1000M RJ45
NguồnĐầu vào AC 100-240V, 50/60hz, đầu ra DC 12V/1.5A
Antenna4 anten cố định 5dBi
LED IndicatorsNguồn, WAN, LAN, Wireless
Nút điều khiển1 nút RESET
KHÔNG DÂY
Chuẩn tương thíchIEEE 802.11b/g/n/a/ac
Băng tần2.4GHz: 2.412GHz - 2.484GHz
5GHz: 5.180GHz - 5.885GHz
Tốc độ Wi-Fi2.4GHz: 400Mbps
5GHz: 867Mbps
Công suất phátRất mạnh
Wireless SecurityMixed (WPA/WPA2), WPA2
Reception Sensitivity11ac : -70dBm@10% PER 11n : -72dBm@10% PER
11g : -75dBm@10% PER 11b: -85dBm@8% PER
Tính năng Wi-FiWireless: ACL, Schedule Wireless, hỗ trợ mạng Wi-Fi Guest Access, Enable/Disable Wireless, Liệt kê người dùng, WMM
PHẦN MỀM
WANStatic, DHCP, PPPoE, Clone MAC
Operation ModeRouter, Access Point
ManagementWeb, Nút Reset, Giao diện Web reset Factory
Tính năng nâng caoFirewall: IP, MAC, Port, URL firewall, Port Forwarding, DMZ, UPnP, QoS
DDNS, NTP, Schedule reboot, Backup/restore cấu hình, Nâng cấp firmware
USBHỗ trợ các định dạng: FAT32, NTFS
Hỗ trợ Disk Management, Samba Server
THÔNG SỐ KHÁC
Chứng chỉCE, FCC
Môi trườngNhiệt độ hoạt động: 0 ℃ ~ 40 ℃ (32 ℉ ~ 104 ℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40 ℃ ~ 70 ℃ (-40 ℉ ~ 158 ℉)
Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ

- Bảo hành: 12 tháng.

Bình luận